🔍
Search:
ĐĂM ĐĂM
🌟
ĐĂM ĐĂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
움직이지 않고 한 곳을 똑바로 바라보는 모양.
1
NHÌN XOÁY, NHÌN ĐĂM ĐĂM:
Hình ảnh không cử động mà nhìn thẳng vào một chỗ.
-
☆
Động từ
-
1
얼굴을 바로 향하고 쳐다보다.
1
NHÌN CHẰM CHẰM, NHÌN ĐĂM ĐĂM, NHÌN THẲNG:
Hướng thẳng vào mặt và ngước nhìn.
-
☆☆
Động từ
-
1
무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
1
ĐÔNG, CỨNG:
Cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.
-
2
근육이나 뼈마디 등 신체의 일부가 뻣뻣하게 되다.
2
CĂNG CỨNG, XƠ CỨNG, CỨNG NGẮC:
Một phần thân thể như cơ bắp hoặc đoạn xương trở nên cứng.
-
3
표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하게 되다.
3
ĐĂM ĐĂM, NẶNG NỀ:
Thái độ hoặc vẻ mặt u tối hoặc nặng nề.
-
4
행동이나 말, 태도나 성격 등이 몸에 배어서 버릇이 되다.
4
KIÊN CỐ, DÍNH CHẮC:
Lời nói hoặc hành động, thái độ hoặc tính cách quen thuộc với cơ thể và trở thành thói quen.
-
5
돈이나 쌀 등이 헤프게 없어지지 않고 자기의 것으로 계속 남다.
5
TIẾT KIỆM ĐƯỢC:
Tiền hoặc gạo không mất đi một cách hoang phí và tiếp tục còn lại là cái của mình.
-
☆☆
Động từ
-
1
무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
1
TRỞ NÊN ĐÔNG, TRỞ NÊN CỨNG:
Vật gì đó từ trạng thái mềm trở nên rắn, cứng lại.
-
2
의지나 뜻, 결심 등이 변하거나 흔들리지 않을 만큼 강하게 되다.
2
TRỞ NÊN CỨNG RẮN, TRỞ NÊN CƯƠNG QUYẾT:
Làm cho ý chí hay ý định, quyết tâm mạnh mẽ tới mức không thay đổi hoặc lung lay.
-
3
표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하게 되다.
3
TRỞ NÊN ĐĂM ĐĂM:
Thái độ hay vẻ mặt trở nên u tối, nặng nề.
-
4
근육이나 뼈마디 등 신체의 일부가 뻣뻣하게 되다.
4
TRỞ NÊN CĂNG CỨNG, TRỞ NÊN XƠ CỨNG, TRỞ NÊN CỨNG:
Một phần thân thể như cơ bắp hoặc đoạn xương trở nên cứng chắc.
-
5
반복되어 나타나는 일이나 현상, 말이나 행동 등이 고정되어 남다.
5
ĂN SÂU VÀO MÁU, KHÔNG THỂ DỨT BỎ, CỐ ĐỊNH:
Những thứ như công việc hay hiện tượng, lời nói hay hành động xuất hiện liên tục trở nên cố định và còn lưu lại.